Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thông hơi


tirer.
ống khói thông hơi tốt
cheminée qui tire bien.
ventiler.
Thông hơi tầng hầm
ventiler une cave.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.